biểu ngữ trang

Tin tức

Sự phát triển và khó khăn của công nghệ phẫu thuật chỉnh hình

Vì phẫu thuật chỉnh hình vào năm 2023 nên có một số khó khăn.Một thách thức là nhiều thủ thuật chỉnh hình có tính xâm lấn và đòi hỏi thời gian phục hồi lâu.Điều này có thể gây khó chịu cho bệnh nhân và làm chậm quá trình hồi phục.Ngoài ra, các biến chứng như nhiễm trùng hoặc chảy máu có thể xảy ra.

 

Tuy nhiên, trong 20 năm tới, phẫu thuật chỉnh hình dự kiến ​​sẽ được hưởng lợi từ các công nghệ mới.Một lĩnh vực sẽ tiếp tục phát triển là phẫu thuật bằng robot.Robot có thể thực hiện các chuyển động chính xác hơn và hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật trong các thủ thuật phức tạp.Điều này có thể dẫn đến kết quả tốt hơn và thời gian phục hồi ngắn hơn.

 

Sự tiến bộ hơn nữa được mong đợi trong y học tái tạo.Các công nghệ mới như liệu pháp tế bào gốc và kỹ thuật mô có thể mang lại khả năng sửa chữa hoặc thay thế mô bị tổn thương.Điều này có thể làm giảm nhu cầu cấy ghép và cải thiện khả năng phục hồi của bệnh nhân.

 

Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh được mong đợi.Hình ảnh 3D và thực tế ảo có thể giúp bác sĩ phẫu thuật đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và lập kế hoạch phẫu thuật tốt hơn.

Thực tế, phẫu thuật chỉnh hình trên thế giới đã vượt qua nhiều khó khăn trong những năm qua.Các công nghệ tiên tiến nêu trên đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện phẫu thuật chỉnh hình.Một số ví dụ trong hành động là:

 

1. Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu: Thông qua việc sử dụng máy nội soi và các dụng cụ cực nhỏ, các ca phẫu thuật có thể được thực hiện với các vết mổ nhỏ hơn.Điều này dẫn đến ít đau sau phẫu thuật, phục hồi nhanh hơn và ít biến chứng hơn.

 

2. Phẫu thuật do robot điều khiển: Hệ thống được robot hỗ trợ cho phép thực hiện các thủ thuật chính xác hơn và ít xâm lấn hơn.Ví dụ, chúng có thể được sử dụng trong cấy ghép thay thế đầu gối hoặc hông để cải thiện độ chính xác và độ vừa vặn.

 

3. Hệ thống định vị: Hệ thống định vị có sự hỗ trợ của máy tính giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các đường cắt và đặt mô cấy chính xác.Ví dụ, chúng có thể được sử dụng trong phẫu thuật cột sống để cải thiện độ an toàn và độ chính xác.

 

Những công nghệ này giúp cải thiện kết quả phẫu thuật chỉnh hình, rút ​​ngắn thời gian hồi phục và nâng cao sức khỏe cho bệnh nhân., chất lượng cuộc sống.Nhìn chung, trong 20 năm tới, phẫu thuật chỉnh hình sẽ được hưởng lợi từ các công nghệ mới cho phép phẫu thuật chính xác hơn, phục hồi nhanh hơn và kết quả được cải thiện.

Bài viết này chọn một trong những căn bệnh phổ biến để thể hiện tác động của việc lặp lại công nghệ trong những năm qua.

 

Gãy xương liên khớp xương đùi là những chấn thương phổ biến xảy ra ở người cao tuổi và có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đáng kể.Các phương pháp điều trị đã phát triển qua nhiều năm, với những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật và thiết kế cấy ghép dẫn đến kết quả được cải thiện.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét các phương pháp điều trị khác nhau đối với gãy xương liên khớp của xương đùi, phân tích tiến bộ công nghệ theo sự phát triển của các năm và thảo luận về các phương pháp điều trị mới nhất.

 

 

Một trăm năm trước, việc điều trị gãy xương liên khớp khá khác so với các phương pháp ngày nay.Vào thời điểm đó, kỹ thuật phẫu thuật chưa tiên tiến và có rất ít lựa chọn về thiết bị cố định bên trong.

 

Phương pháp không phẫu thuật: Các phương pháp điều trị không phẫu thuật thường được sử dụng cho các gãy xương liên khớp.Chúng bao gồm nghỉ ngơi trên giường, lực kéo và cố định bằng bó bột hoặc nẹp thạch cao.Mục đích là để vết gãy lành lại một cách tự nhiên, với sự cử động và chịu lực tối thiểu ở chi bị ảnh hưởng.Tuy nhiên, những phương pháp này thường dẫn đến việc bất động kéo dài và tăng nguy cơ biến chứng như teo cơ, cứng khớp và lở loét do áp lực.

 

Phương pháp phẫu thuật: Can thiệp phẫu thuật điều trị gãy xương liên mấu chuyểntrước đây ít phổ biến hơn và thường dành riêng cho những trường hợp di lệch nặng hoặc gãy xương hở.Các kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng thời đó còn hạn chế và thường liên quan đến việc mổ hở và cố định bên trong bằng dây, ốc vít hoặc tấm.Tuy nhiên, các vật liệu và thiết bị hiện có không đáng tin cậy hoặc hiệu quả như các thiết bị cấy ghép hiện đại, dẫn đến tỷ lệ thất bại, nhiễm trùng và không liền khớp cao hơn.

Nhìn chung, việc điều trị gãy xương liên khớp một trăm năm trước kém hiệu quả hơn và có nhiều rủi ro cũng như biến chứng hơn so với các phương pháp điều trị hiện đại.Những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật, thiết bị cố định bên trong và các phác đồ phục hồi chức năng đã cải thiện đáng kể kết quả cho bệnh nhân bị gãy xương liên khớp trong những năm gần đây.

 

Đóng đinh có khung bao gồm việc đưa một thanh kim loại vào ống tủy của xương đùi để ổn định chỗ gãy.Phương pháp này đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây do tính chất xâm lấn tối thiểu và tỷ lệ biến chứng thấp hơn so với ORIF.Đóng đinh có khung có liên quan đến thời gian nằm viện ngắn hơn, thời gian phục hồi nhanh hơn và tỷ lệ thất bại không liên kết và cấy ghép thấp hơn.

Ưu điểm của việc cấy đinh nội tủy trong điều trị gãy xương liên khớp xương đùi:

 

Tính ổn định: Đinh có khung mang lại sự ổn định tuyệt vời cho xương bị gãy, cho phép vận động sớm và chịu được trọng lượng.Điều này có thể dẫn đến phục hồi nhanh hơn và giảm thời gian nằm viện.

 

Bảo tồn nguồn cung cấp máu: So với các kỹ thuật phẫu thuật khác, đóng đinh có khung bảo tồn nguồn cung cấp máu đến xương gãy, giảm nguy cơ hoại tử vô mạch và không liền xương.

 

Tổn thương mô mềm tối thiểu: Phẫu thuật bao gồm một vết mổ nhỏ, dẫn đến tổn thương mô mềm tối thiểu.Điều này có thể giúp giảm đau sau phẫu thuật và hồi phục nhanh hơn.

 

Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Kỹ thuật đóng trong cấy ghép móng có khung giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng so với phẫu thuật mở.

 

Căn chỉnh và giảm thiểu tốt hơn: Móng tay có khung cho phép kiểm soát và căn chỉnh tốt hơn xương gãy, dẫn đến kết quả chức năng được cải thiện.

Phẫu thuật tạo hình nửa khớp liên quan đến việc thay thế chỏm xương đùi bằng một bộ phận cấy ghép giả.Phương pháp này thường dành riêng cho những bệnh nhân cao tuổi bị loãng xương nặng hoặc những người đã bị viêm khớp hông từ trước.Phẫu thuật nửa khớp có liên quan đến nguy cơ biến chứng cao hơn, bao gồm trật khớp, nhiễm trùng và thất bại trong cấy ghép.

 

THA liên quan đến việc thay thế toàn bộ khớp hông bằng bộ phận cấy ghép giả.Phương pháp này thường dành riêng cho những bệnh nhân trẻ tuổi có xương tốt và không có bệnh viêm khớp hông từ trước.THA có liên quan đến thời gian hồi phục lâu hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn so với các phương pháp điều trị khác.

 

Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần thường được khuyến nghị cho những bệnh nhân bị viêm khớp háng nặng, gãy xương hông không thể điều trị bằng phẫu thuật thay khớp háng bán phần hoặc các tình trạng khác gây đau đớn và tàn tật đáng kể.

 

Phẫu thuật tạo hình nửa khớp có ưu điểm là một thủ thuật ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật thay khớp háng toàn phần, điều đó có nghĩa là nó thường đòi hỏi thời gian nằm viện ngắn hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn.Tuy nhiên, nó có thể không hiệu quả trong việc điều trị một số loại bệnh lý ở hông và có nguy cơ phần còn lại của khớp hông có thể xấu đi theo thời gian.

 

Mặt khác, phẫu thuật thay khớp háng toàn phần là một thủ thuật toàn diện hơn, có thể giúp giảm đau hông lâu dài và cải thiện chức năng tổng thể của khớp háng.Tuy nhiên, đây là một thủ thuật xâm lấn hơn và có thể phải nằm viện lâu hơn và thời gian hồi phục lâu hơn.Ngoài ra còn có nguy cơ xảy ra các biến chứng như nhiễm trùng, đông máu và trật khớp hông.

Tóm lại, việc điều trị gãy xương liên khớp xương đùi đã phát triển đáng kể qua nhiều năm, với những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật và thiết kế cấy ghép dẫn đến kết quả được cải thiện.Các phương pháp điều trị mới nhất, chẳng hạn như đóng đinh nội tủy, đưa ra các lựa chọn xâm lấn tối thiểu với tỷ lệ biến chứng thấp hơn.Việc lựa chọn phương pháp điều trị nên được cá nhân hóa dựa trên độ tuổi, bệnh đi kèm và đặc điểm gãy xương của bệnh nhân.


Thời gian đăng: Oct-13-2023